Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0975 808 190 - Ms Hiên - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!
Thông số kỹ thuật
Outlander 2.0 STD | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.4 CVT | |
Kích thước toàn thể | 4.695 x 1.810 x 1.680 mm | 4.695 x 1.810 x 1.680 mm | 4.695 x 1.810 x 1.680 mm |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.670 mm | 2.670 mm | 2.670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.540/1.540 mm | 1.540/1.540 mm | 1.540/1.540 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m | 5,3 m | 5,3 m |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | 190 mm | 190 mm |
Trọng lượng không tải | 1.425 kg | 1.425 kg | 1.530 kg |
Số chỗ ngồi | 5 người | 5 người | 7 người |
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC |
Dung tích xylanh | 1.998 cc | 1.998 cc | 2.360 cc |
Công suất cực đại | 145/6.000 ps/rpm | 145/6.000 ps/rpm | 167/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 N.m/rpm | 196/4.200 N.m/rpm | 222/4.100 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63 L | 63 L | 60 L |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | 4WD |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 215/70R16 | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 7.44L/9.93L/5.94L trên 100 km | 7.83L/9.97L/6.54L trên 100 km | 8.1L/10.4L/6.8L trên 100 km |
Đèn pha | Halogen, projector | LED, projector | LED, projector |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | Tự động | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu với thân xe | Mạ crôm | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Không | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim | 16" | 18" | 18" |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Có | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD/MP3/Radio/USB | CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng | CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | 7 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Không | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |