Khuyến mãi
Trong này, khi sở hữu xe Mitsubishi Mirage MT tại Đại lý Mitsubsihi Trung Thượng sẽ nhận được khuyến mãi hàng chục triệu cùng nhiều phần quà hấp đến từ đại lý. Ngoài ra, Đại lý Mitsubihsi Trung Thượng còn hỗ trợ nhiều dịch vụ khác giúp Quý khách dễ dàng sở hữu xe:
- Hỗ trợ trả góp 80%.
- Miễn phí các thủ tục vay trả góp tại tất cả các ngân hàng
- Lái thử miễn phí - tận nhà
- Giao xe ngay - full màu - tận nơi
- Phục vụ tận tình - chu đáo
Liên hệ ngay 0975 808 190 - Ms Hiên - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!
Thông số kỹ thuật
TRANG THIẾT BỊ
|
MIRAGE CVT |
MIRAGE MT |
---|---|---|
BÊN NGOÀI | ||
Đèn pha | Halogen, kính trong | |
Đèn sương mù | X | _ |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện | |
Đèn phanh lắp trên cao | X | |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | |
Gạt kính sau | X | |
Sưởi kính sau | X | _ |
Mâm bánh xe | Hợp kim 15 inch | |
BÊN TRONG | ||
Đồng hồ tốc độ động cơ | X | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | X | |
Kính cửa điều khiển điện | X (Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt) |
|
Máy điều hoà | Tự động | Chỉnh tay |
Tay lái | Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm | |
Giá để ly | X | |
Ngăn chứa vật dụng ở cửa trước | X | |
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ | X | |
Hệ thống âm thanh | DVD player với màn hình cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth/USB/AUX, 4 loa |
Đầu CD/MP3 2-DIN hỗ trợ kết nối Bluetooth/USB/AUX, 2 loa |
Bọc ghế | Nỉ | |
Dây dai an toàn tất cả các ghế | X | |
Cơ cấu căng đai tự động | Ghế tài xế | |
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí dành cho người lái |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | X | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | X | |
Hệ thống khoá cửa trung tâm | X | |
Khóa cửa từ xa | X | |
Hệ thống khóa/mở cửa thông minh | X | _ |
Khởi động bằng nút bấm | X | _ |
Hệ thống mã hóa động cơ | X | _ |
Hàng ghế sau với 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, gập 40:60 | X | _ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MIRAGE CVT |
MIRAGE MT |
|
---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước bên ngoài (dài x rộng x cao) | 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm | |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.450 mm | |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.430 mm | |
Bán kính quay vòng | 4,6 m | |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | |
Trọng lượng không tải | 850 kg | 825 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Loại động cơ | 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh) | |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng, 12 xúppáp, trục cam đôi | |
Dung tích xylanh | 1.193 cc | |
Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm | |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm | |
Tốc độ cực đại | 167 km/h | 170 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 L | |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp CVT | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Lốp xe trước/ sau | 175/55R15 | |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | |
Phanh sau | Tang trống 7 inch |